THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model: DYM1000L/DYM1000H
Dung lượng: 1024 Wh
Trọng lượng: Khoảng 13kg
Kích thước: 448×225×230 mm (L×W×H)
Cổng ra:
Đầu ra AC × 2
USB-C × 2
USB-A × 2
SDC × 1
SDC Lite × 1
Đầu vào AC × 1
Độ cao hoạt động tối đa: 3000 m
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU RA
Đầu ra AC:
DYM1000L: AC 100-120 V, 50/60 Hz, công suất đầu ra liên tục tối đa: 2200 W,* công suất đầu ra tối đa: 2600 W (tổng),** công suất đỉnh: 4400 W
DYM1000H: AC 220-240 V, 50/60 Hz, đầu ra liên tục tối đa: 2200 W,* đầu ra tối đa: 2600 W (tổng cộng),** đầu ra tối đa: 4400 W
Đầu ra AC (Chế độ Bypass):
DYM1000L: AC 100-120V, 12A, 1440W
DYM1000H: AC 220-240V, 10A, 2200W
Đầu ra USB-A:
5 V, 3 A
9 V, 2 A
12 V, 2 A
Công suất đầu ra tối đa trên mỗi kênh: 24 W
Đầu ra USB-C:
5 V, 5 A
9 V, 5 A
12 V, 5 A
15 V, 5 A
20 V, 5 A
28 V, 5 A (EPR)
Công suất đầu ra tối đa trên mỗi kênh: 140 W*
* Mỗi cổng USB-C hỗ trợ công suất đầu ra tối đa là 140 W. Thiết bị được sạc phải hỗ trợ giao thức PD 3.1 và sử dụng cáp USB đáp ứng thông số kỹ thuật EPR.
Đầu ra SDC và SDC Lite
SDC: 9-27 V, dòng điện tối đa: 10 A, công suất đầu ra tối đa: 240 W
SDC Lite: 9-27 V, dòng điện tối đa: 10 A, công suất đầu ra tối đa: 240 W
Cả hai cổng SDC và SDC Lite đều hỗ trợ nhiều phụ kiện .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU VÀO
Đầu vào AC
DYM1000L: AC 100-120 V, 1200 W (sạc lại), 1440 W (Chế độ Bypass)
DYM1000H: AC 220-240 V, 1200 W (sạc lại), 2200 W (Chế độ Bypass)
Đầu vào SDC và SDC Lite
SDC: DC 32-58,4 V, tối đa 400 W, 8 A
SDC Lite: DC 32-58,4 V, tối đa 400 W, 8 A
Cả hai cổng SDC và SDC Lite đều hỗ trợ nhiều phụ kiện.
PIN
Vật liệu Pin hoá học: LFP (lithium ferrophosphate)
Tuổi thọ Pin: Duy trì trên 70% công suất sau 4000 chu kỳ.
Được đo ở nhiệt độ phòng 25°C/77°F, được sạc lại ở Chế độ sạc lại tiêu chuẩn 600W và ở công suất đầu ra 1000 W.
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ cung cấp điện: -10° đến 45° C (14° đến 113° F)
Nhiệt độ sạc lại: 0° đến 45° C (32° đến 113° F)
Nhiệt độ bảo quản: -10° đến 45° C (14° đến 113° F)