Kích thước:
Gấp lại (không có cánh quạt): 157×95×68 mm (D×R×C)
Mở ra (có cánh quạt): 255×181×91 mm (D×R×C)
Trọng lượng cất cánh:
249,9 g
Trọng lượng sản phẩm có thể thay đổi do sự khác biệt về vật liệu lô hàng và các yếu tố khác. Trọng lượng thực tế xấp xỉ 249,9 g ± 4 g và tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Trước khi bay với Pin Chuyến bay Thông minh hoặc Pin Chuyến bay Thông minh Plus, vui lòng kiểm tra và tuân thủ luật pháp và quy định địa phương để xác nhận xem có cần đăng ký hoặc kiểm tra hay không.
*Pin Chuyến bay Thông minh Plus không được bán tại Châu Âu.
Tốc độ đi lên tối đa:
10 m/s (Chế độ S)
5 m/s (Chế độ N)
5 m/s (Chế độ C)
Tốc độ xuống tối đa:
8 m/giây (Chế độ S, sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*)
6 m/giây (Chế độ S, sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro)
5 m/giây (Chế độ N)
5 m/giây (Chế độ C)
* Pin bay thông minh Plus không được bán ở Châu Âu.
Tốc độ ngang tối đa (ở mực nước biển, không có gió):
19 m/giây*(Chế độ S, sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus**)
18 m/giây*(Chế độ S, sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro)
15 m/s*** (trạng thái theo dõi)
*Được đo trong môi trường thử nghiệm đường hầm gió khi cất cánh từ độ cao 0 mét và bay lên thẳng đứng đến độ cao 1,5 mét so với mặt đất ở chế độ Thể thao, và chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn chú ý đến các lời nhắc trên màn hình camera trong suốt chuyến bay.
**Pin Intelligent Flight Plus không được bán ở Châu Âu.
*** Được đo trong môi trường thử nghiệm thoáng đãng, không có gió với máy bay không người lái cất cánh từ độ cao 0 mét.
Độ cao cất cánh tối đa:
6000 m (sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro)
4500 m (sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*)
* Pin bay thông minh Plus không được bán ở Châu Âu.
Thời gian bay tối đa:
36 phút (sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro)
Được đo bằng máy bay bay về phía trước với tốc độ không đổi 21,6 km/h trong môi trường không có gió ở mực nước biển, với Hành động tránh chướng ngại vật được đặt thành Phanh, ở chế độ chụp ảnh, cho đến khi hạ cánh bắt buộc do điện áp thấp. Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn chú ý đến các lời nhắc trong ứng dụng trong suốt chuyến bay.
52 phút (sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*)
Được đo bằng máy bay bay về phía trước với tốc độ không đổi 25,2 km/h trong môi trường không có gió ở mực nước biển, với Hành động tránh chướng ngại vật được đặt thành Phanh, ở chế độ chụp ảnh, cho đến khi hạ cánh bắt buộc do điện áp thấp. Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn chú ý đến các lời nhắc trong ứng dụng trong suốt chuyến bay.
* Pin bay thông minh Plus không được bán ở Châu Âu.
Thời gian lơ lững tối đa:
21 phút (sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro)
33 phút (sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*)
Được đo ở mực nước biển trong môi trường gió nhẹ, với máy bay cất cánh với pin được sạc đầy, Hành động tránh chướng ngại vật được đặt thành Phanh và camera được đặt ở chế độ ghi hình 4K/60fps. Sau khi cất cánh, máy bay bay lên độ cao 120 m và bay về phía trước 1 km với tốc độ 15 m/giây trước khi bắt đầu ghi hình (khoảng 15 phút ghi hình với Pin bay thông minh và khoảng 20 phút với Pin bay thông minh Plus). Trong quá trình ghi hình, máy bay điều chỉnh chuyển động của gimbal và vị trí bay với tốc độ lên đến 10 m/giây trên tổng quãng đường khoảng 2 km, trong khi lơ lửng trong thời gian còn lại. Máy bay lơ lửng cho đến khi lời nhắc RTH xuất hiện, sau đó tự động kích hoạt RTH và hạ cánh an toàn. Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn chú ý đến lời nhắc trong ứng dụng trong suốt chuyến bay của bạn.
Khoảng cách bay tối đa:
21 km (sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro)
32 km (sử dụng Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*)
Được đo bằng cách máy bay bay về phía trước với tốc độ không đổi 39,6 km/giờ trong môi trường không có gió ở mực nước biển, với Hành động tránh chướng ngại vật được đặt thành Phanh, ở chế độ chụp ảnh, cho đến khi hạ cánh bắt buộc do điện áp thấp. Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn chú ý đến các lời nhắc trong ứng dụng trong suốt chuyến bay.
* Pin bay thông minh Plus không được bán ở Châu Âu.
Khả năng chống tốc độ gió tối đa: 12 m/giây
Nhiệt độ hoạt động: -10° đến 40° C (14° đến 104° F)
Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu: GPS + Galileo + BeiDou
Góc nghiêng tối đa: 38°
Phạm vi chính xác khi lơ lững:
Dọc:
±0,1 m (có định vị bằng hình ảnh)
±0,5 m (có định vị bằng vệ tinh)
Ngang:
±0,3 m (có định vị bằng hình ảnh)
±0,5 m (có định vị bằng vệ tinh)
Lưu trữ nội bộ: 42 GB
Class: C0 (EU), với tùy chọn đăng ký C1 (EU) trong ứng dụng DJI Fly.
Thẻ nhớ microSD được đề xuất:
Thẻ nhớ Lexar Silver Plus 64GB A2 V30 microSDXC
Thẻ nhớ Lexar Silver Plus 128GB A2 V30 microSDXC
Thẻ nhớ Lexar Silver Plus 256GB A2 V30 microSDXC
Thẻ nhớ Lexar Silver Plus 512GB A2 V30 microSDXC
Thẻ nhớ Lexar Silver Plus 1TB A2 V30 microSDXC
Thẻ nhớ Kingston CANVAS GO! Plus 64GB A2 V30 microSDXC
Thẻ nhớ Kingston CANVAS GO! Plus 128GB A2 V30 microSDXC
Thẻ nhớ Kingston CANVAS GO! Plus 256GB A2 V30 microSDXC
Thẻ nhớ Kingston CANVAS GO! Plus 512GB A2 V30 microSDXC
Cảm biến: CMOS 1 inch, điểm ảnh hiệu dụng 50MP
Ống kính:
FOV: 84°
Định dạng tương đương: 24 mm
Khẩu độ: f/1.8
Tiêu cự: 0,5 m đến ∞
Phạm vi ISO:
Video
Bình thường:
100-12800 (Bình thường)
100-3200 (D-Log M)
100-3200 (HLG)
Chuyển động chậm (Slowmotion):
100-6400 (Bình thường)
100-3200 (D-Log M)
100-3200 (HLG)
Ảnh
100-6400 (12 MP)
100-3200 (50 MP)
Tốc độ màn trập điện tử:
Ảnh 12MP: 1/8000-2 giây (2,5-8 giây để mô phỏng phơi sáng lâu)
Ảnh 50MP: 1/8000-2 giây
Kích thước ảnh tối đa: 8192×6144
Chế độ chụp ảnh tĩnh:
Chụp đơn: 12 MP và 50 MP
Chụp liên tục: 12 MP, 3/5/7 khung hình; 50 MP, 3/5 khung hình
Tự động bù sáng (AEB): 12 MP, 3/5/7 khung hình; 50 MP, 3/5 khung hình với bước EV 0,7
Hẹn giờ: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 50 MP, 5/7/10/15/20/30/60 giây
Tốc độ bit video tối đa: H.264/H.265: 130 Mbps
* Khi quay video 4K/120fps ở chế độ D-Log M với DJI Mini 5 Pro, tốc độ bit mã hóa video có thể đạt tới 130Mbps, tương ứng với tốc độ khung hình của luồng video là 120fps. Tuy nhiên, vì các tệp video chuyển động chậm được đóng gói ở tốc độ 30fps, độ dài video hiển thị trên đầu phát gấp bốn lần thời lượng ghi, và tốc độ bit của tệp được đóng gói sau khi phân tích chỉ bằng khoảng một phần tư tốc độ bit mã hóa ban đầu.
Định dạng ảnh: JPEG/DNG (RAW)
Định dạng video: MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
Hệ thống tập tin được hỗ trợ: exFAT
Thu phóng:
Ảnh 12MP: 1-3x
4K: 1-3x
FHD: 1-4x
Chế độ màu:
Bình thường (FHD):
8-bit 4:2:0 (H.264)
Bình thường (FHD/4K):
10-bit 4:2:0 (H.265)
HLG/D-Log M:
10-bit 4:2:0 (H.265)
Độ phân giải Video:
H.264/H.265
4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/120*fps
FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/120*/240*fps
* Tốc độ khung hình ghi hình. Video tương ứng sẽ được phát dưới dạng video chuyển động chậm. Video chuyển động chậm và video 4K chỉ hỗ trợ mã hóa H.265.
Ổn định: Gimbal cơ học 3 trục (nghiêng, lăn, xoay)
Phạm vi cơ học:
Nghiêng: -135° đến 80°
Cuộn: -230° đến 95°
Xoay ngang: -25° đến 25°
Phạm vi điều khiển:
Nghiêng: -90° đến 55°
Lăn: -180° đến 45°
Tốc độ điều khiển tối đa (nghiêng): 100°/s
Phạm vi rung góc: ±0,005°
Loại cảm biến: Hệ thống quan sát hai mắt đa hướng, được bổ sung thêm LiDAR hướng về phía trước và cảm biến hồng ngoại ở phía dưới máy bay
Phía trước:
Phạm vi đo: 0,5-18 m
Phạm vi phát hiện: 0,5-200 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 15 m/s
FOV: Ngang 90°, Dọc 72°
Phía sau:
Phạm vi đo: 0,5-18 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 14 m/s
FOV: Ngang 90°, Dọc 72°
Bên cạnh:
Phạm vi đo: 0,5-12 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 14 m/s
FOV: Ngang 90°, Dọc 72°
Hướng lên:
Phạm vi đo: 0,5-18 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 6 m/s
FOV: Trước và sau 72°, Trái và Phải 90°
Hướng xuống:
Phạm vi đo: 0,3-14 m
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 6 m/s
FOV: Trước và sau 106°, Trái và Phải 90°
Cảm biến hồng ngoại 3D:
LiDAR hướng về phía trước
Phạm vi đo (ban đêm): 0,5-25 m (độ phản xạ > 10%)
FOV: Lên và xuống 60°, Trái và phải 60°
Cảm biến hồng ngoại hướng xuống
Phạm vi đo: 0,3-8 m (độ phản xạ > 10%)
FOV: Trước và sau 60°, Trái và phải 60°
Môi trường hoạt động:
Tiến, lùi, trái, phải và lên trên:
Các bề mặt có hoa văn rõ ràng và đủ ánh sáng (lux > 1)
Xuống dưới:<br> Các bề mặt có hoa văn rõ ràng, độ phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và đủ ánh sáng (lux > 1)
Hệ thống truyền video: O4
Chất lượng xem trực tiếp:
Bộ điều khiển từ xa: 1080p/30fps, 1080p/60fps
Tần số hoạt động:
2.400-2.4835 GHz
5.170-5.250 GHz
5.725-5.850 GHz
Tần số hoạt động được phép khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Vui lòng tham khảo luật pháp và quy định địa phương để biết thêm thông tin.
Công suất truyền tải (EIRP):
2,4 GHz:
< 33 dBm (FCC)
< 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
5,1 GHz:
< 23 dBm (CE)
5,8 GHz:
< 33 dBm (FCC)
< 30 dBm (SRRC)
< 14 dBm (CE)
Khoảng cách truyền tối đa (không cản trở, không bị nhiễu):
FCC: 20 km
CE: 10 km
SRRC: 10 km
MIC: 10 km
Đo trong môi trường ngoài trời thông thoáng, không bị cản trở, không bị nhiễu. Dữ liệu trên thể hiện phạm vi liên lạc xa nhất cho các chuyến bay một chiều, không khứ hồi theo từng tiêu chuẩn. Luôn chú ý đến lời nhắc RTH trong ứng dụng trong suốt chuyến bay của bạn.
Khoảng cách truyền tối đa (có nhiễu, không cản trở):
Nhiễu mạnh: Cảnh quan đô thị, khoảng 1,5-4 km
Nhiễu trung bình: Cảnh quan ngoại ô, khoảng 4-10 km
Nhiễu thấp: Ngoại ô/Bờ biển, khoảng 10-20 km
Đo theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường không bị cản trở với nhiễu thông thường. Chỉ được sử dụng để tham khảo và không đảm bảo khoảng cách truyền thực tế.
Khoảng cách truyền tối đa ( bị cản trở, có nhiễu):
Ít nhiễu và bị che khuất bởi tòa nhà: Khoảng 0-0,7 km
Ít nhiễu và bị che khuất bởi cây cối: Khoảng 0,7-4,5 km
Đo theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường có vật cản với mức nhiễu thấp điển hình. Chỉ được sử dụng để tham khảo và không đảm bảo khoảng cách truyền thực tế.
Tốc độ tải xuống tối đa:
O4+:
10 MB/giây (với Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N3)
10 MB/giây (với DJI RC 2)
Wi-Fi 6: Lên đến 100 MB/giây*
* Được đo trong môi trường phòng thí nghiệm với ít nhiễu ở các quốc gia/khu vực hỗ trợ cả 2,4 GHz và 5,8 GHz. Tốc độ tải xuống có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế.
Độ trễ thấp nhất:
Máy bay + Bộ điều khiển từ xa: Xấp xỉ 120 ms
Tùy thuộc vào môi trường thực tế và thiết bị di động.
Anten: 4 ăng-ten, 2T4R
Giao thức: 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Tần số hoạt động:
2.400-2.4835 GHz
5.725-5.850 GHz
Công suất máy phát (EIRP):
2,4 GHz: < 20 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC)
5,8 GHz:
< 26 dBm (FCC/SRRC)
< 14 dBm (CE)
Giao thức: Bluetooth 5.4
Tần số hoạt động: 2.400-2.4835 GHz
Công suất máy phát (EIRP): < 10 dBm
PIN
Loại Pin: Pin Li-ion (LiNiMnCoO2)
Trọng lương Pin:
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro: khoảng 71,9 g
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*: khoảng 117 g
* Pin bay thông minh Plus không được bán ở Châu Âu.
Dung lượng Pin:
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro: 2788 mAh
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*: 4680 mAh
* Pin bay thông minh Plus không được bán ở Châu Âu.
Điện áp định danh Pin:
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro: 7,16 V
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*: 7 V
* Pin bay thông minh Plus không được bán ở Châu Âu.
Điện áp sạc tối đa:
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro: 7,16 V
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*: 7 V
* Pin bay thông minh Plus không được bán ở Châu Âu.
Năng lượng Pin:
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro: 19,52 Wh
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*: 33,51 Wh
* Pin bay thông minh Plus không được bán ở Châu Âu.
Nhiệt độ sạc: 5° đến 40° C (41° đến 104° F)
Thời gian sạc:
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro:
1 pin có thể được sạc đầy trong khoảng 69 phút bằng cách sạc qua máy bay không người lái bằng Bộ sạc di động DJI 65W.
1 pin có thể được sạc đầy trong khoảng 46 phút bằng cách sử dụng Hub sạc hai chiều và Bộ sạc di động DJI 65W.
3 pin có thể được sạc đầy trong khoảng 115 phút bằng cách sử dụng Hub sạc hai chiều và Bộ sạc di động DJI 65W.
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*:
1 pin có thể được sạc đầy trong khoảng 94 phút bằng cách sạc qua máy bay không người lái bằng Bộ sạc di động DJI 65W.
1 pin có thể được sạc đầy trong khoảng 56 phút bằng cách sử dụng Hub sạc hai chiều và Bộ sạc di động DJI 65W.
3 pin có thể được sạc đầy trong khoảng 193 phút khi sử dụng Hub Sạc Hai Chiều và Bộ Sạc Di Động DJI 65W.
Thời gian sạc được đo trong môi trường thử nghiệm với nhiệt độ 25°C. Thời gian sạc thực tế có thể dài hơn do nhiệt độ môi trường cao hơn hoặc sự thay đổi điện áp nguồn giữa các khu vực.
* Pin Chuyến Bay Thông Minh Plus không được bán tại Châu Âu.
HỘP SẠC
Đầu vào: USB-C: 5-15 V, tối đa 4,3 A
Đầu ra: Cổng pin: 5-15 V, tối đa 2 A
Loại sạc:
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro: Hai pin được sạc song song
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*: Ba pin được sạc theo trình tự
* Pin bay thông minh Plus không được bán ở Châu Âu.
Khả năng tương thích:
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro
Pin bay thông minh DJI Mini 5 Pro Plus*
* Pin bay thông minh Plus không được bán ở Châu Âu.
Thời gian hoạt động tối đa:
Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 3,5 giờ
Khi sạc thiết bị di động: 1,5 giờ
Kích thước thiết bị di động được hỗ trợ tối đa: 180×86×10 mm (D×R×C)
Thời gian sạc: 2 giờ
Nhiệt độ hoạt động: -10° đến 40° C (14° đến 104° F)
Dung lượng pin: 9,36 Wh (3,6 V, 2600 mAh)
Loại sạc: Nên sử dụng bộ sạc 5V/2A.
Loại cổng thiết bị di động được hỗ trợ:
Lightning, USB-C, Micro-USB
Để sử dụng thiết bị di động có cổng Micro-USB, bạn cần phải sử dụng Cáp RC DJI RC-N Series (Đầu nối Micro USB tiêu chuẩn), được bán riêng.
Tần số hoạt động truyền video:
2.400-2.4835 GHz
5.170-5.250 GHz
5.725-5.850 GHz
Tần số hoạt động được phép khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Vui lòng tham khảo luật pháp và quy định địa phương để biết thêm thông tin.
Công suất máy phát (EIRP):
2,4 GHz:
< 33 dBm (FCC)
< 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
5,1 GHz:
< 23 dBm (CE)
5,8 GHz:
< 33 dBm (FCC)
< 14 dBm (CE)
< 30 dBm (SRRC)