THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước:
Gấp lại: 136×62×165 mm (D×R×C)
Mở ra: 233×280×79 mm (D×R×C)
Trọng lượng cất cánh: < 249 g
Trọng lượng máy bay tiêu chuẩn (bao gồm Pin bay thông minh và thẻ nhớ microSD).
Trọng lượng sản phẩm thực tế có thể thay đổi do sự khác biệt về vật liệu lô và các yếu tố khác. Không cần đào tạo hoặc kiểm tra để bay sản phẩm này ở hầu hết các quốc gia và khu vực. Luôn kiểm tra luật pháp và quy định của địa phương trước khi sử dụng. Với DJI Cellular Dongle 2 và Bộ lắp đặt, máy bay sẽ nặng hơn 249 g (khoảng 295 g). Luôn kiểm tra và tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp và quy định của địa phương trước khi bay.
Tốc độ đi lên tối đa:
5 m/s (Chế độ thể thao)
5 m/s (Chế độ bình thường)
2 m/s (Chế độ điện ảnh)
Tốc độ xuống tối đa:
5 m/s (Chế độ thể thao)
5 m/s (Chế độ bình thường)
1,5 m/s (Chế độ điện ảnh)
Tốc độ ngang tối đa (ở mực nước biển, không có gió):
Ở mực nước biển, trong điều kiện không có gió:
12 m/s* (Chế độ thể thao)
12 m/s (trạng thái theo dõi)
Ở mực nước biển, với gió xuôi 4 m/s, trong khi bay cùng hướng với gió:
16 m/s* (Chế độ thể thao)
12 m/s (trạng thái theo dõi)
* Đo trong môi trường thử nghiệm đường hầm gió với máy bay cất cánh từ độ cao 0 m và tăng dần theo phương thẳng đứng 1,5 m ở chế độ thể thao. Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn chú ý đến các lời nhắc trên chế độ xem camera trong suốt chuyến bay của bạn.
Độ cao cất cánh tối đa: 3000 m
Trong môi trường không có gió, một máy bay được sạc đầy có thể cất cánh từ độ cao 3000 m, bay lên thẳng đứng 500 m và bay ở chế độ Thể thao cho đến khi mức pin giảm xuống còn 20%. Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn chú ý đến các lời nhắc trên chế độ xem camera trong suốt chuyến bay của bạn.
Thời gian bay tối đa: 31 phút
Đo khi bay về phía trước với tốc độ không đổi 6 m/giây trong môi trường không có gió, cao 20 m so với mực nước biển, ở chế độ chụp ảnh và từ mức pin 100% đến 0%. Trải nghiệm thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường, cách sử dụng và phiên bản phần mềm.
Thời gian lơ lững tối đa: 28 phút
Đo khi bay lơ lửng trong môi trường không có gió, cách mực nước biển 20 m, ở chế độ chụp ảnh và từ mức pin 100% đến 0%. Trải nghiệm thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường, cách sử dụng và phiên bản phần mềm.
Khoảng cách bay tối đa: 14 km
Đo được khi bay về phía trước với tốc độ không đổi 9 m/s trong môi trường không có gió, cao 20 m so với mực nước biển, ở chế độ chụp ảnh và từ mức pin 100% đến 0%. Trải nghiệm thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường, cách sử dụng và phiên bản phần mềm.
Khả năng cản tốc độ gió tối đa: 10,7 m/s (Mức 5)
Nhiệt độ hoạt động: -10° đến 40° C (14° đến 104° F)
Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu: GPS + Galileo + BeiDou
Tiêu chuẩn: C0 (Liên minh châu Âu)
Lưu trữ nội bộ: 2 GB
Thẻ nhớ microSD được đề xuất:
Kingston CANVAS Go! Plus 64GB U3 A2 V30 microSDXC
Kingston CANVAS Go! Plus 128GB U3 A2 V30 microSDXC
Kingston CANVAS Go! Plus 256GB U3 A2 V30 microSDXC
Kingston CANVAS Go! Plus 512GB U3 A2 V30 microSDXC
Lexar Professional 1066x 64GB U3 A2 V30 microSDXC
Lexar Professional 1066x 128GB U3 A2 V30 microSDXC
Lexar Professional 1066x 256GB U3 A2 V30 microSDXC
Lexar Professional 1066x 512GB U3 A2 V30 microSDXC
Loại cảm biến:
Phía dưới: một cảm biến hình ảnh và một cảm biến hồng ngoại,
Phía trước: Cảm biến ToF 3D
Phía trước:
Cảm biến 3D ToF
Phạm vi đo: 0,3-8 m (độ phản xạ > 10%)
FOV: Ngang 60°, Dọc 60°
Hướng xuống:
Phạm vi đo lường: 0,3-8 m (độ phản xạ > 10%)
Phạm vi lơ lửng chính xác: 0,5-10 m
FOV: Ngang 60°, Dọc 60°
Môi trường hoạt động:
Hướng xuống:
Bề mặt có hoa văn dễ nhận biết, độ phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và ánh sáng đầy đủ (lux > 15)
CAMERA
Cảm biến: Cảm biến hình ảnh 1/1,3 inch
Ống kính:
FOV: 82,1°
Định dạng tương đương: 24 mm
Khẩu độ: f/1.7
Tiêu điểm: 1 m đến ∞
Phạm vi ISO:
Video
Bình thường/Chuyển động chậm:
100-6400 (Bình thường)
100-1600 (D-Log M)
Ảnh
12MP Ảnh: 100-6400
48MP Ảnh: 100-3200
Tốc độ màn trập điện tử:
Ảnh 12MP: 1/16000-2 giây (2,5-8 giây để mô phỏng phơi sáng lâu)
Ảnh 48MP: 1/8000-2 giây
Độ phân giải tối đa:
Ảnh 48MP
8064×6048
Chế độ chụp ảnh tĩnh:
Chụp đơn: 12 MP và 48 MP
Chụp liên tục: 12 MP, 3/5/7 khung hình
Tự động phơi sáng (AEB): 12 MP, 3/5/7 khung hình ở bước 2/3 EV
Hẹn giờ: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây
Tốc độ bit video tối đa: 150Mbps
Định dạng ảnh
JPEG
DNG/RAW
Định dạng video: MP4
Thu phóng kỹ thuật số:
4K: 3x
FHD: 4x 2.7K
Chụp dọc: 3x FHD
Chụp dọc: 4x
Ảnh 12 MP: 3x
Chế độ màu:
Bình thường
D-Log M
Độ phân giải Video:
4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60fps
FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100fps
Quay dọc 2.7K: 1512×2688@24/25/30fps
Quay dọc FHD: 1080×1920@24/25/30fps
Hệ thống tập tin được hỗ trợ: exFAT
GIMBAL
Ổn định: Gimbal cơ học 3 trục (nghiêng, lăn, xoay)
Phạm vi cơ học:
Trục nghiêng: -130° đến +63°
Trục lăn: -47° đến +47°
Xoay ngang: -30° đến +30°
Phạm vi điều khiển: Trục nghiêng: -90° đến +35°
Tốc độ điều khiển tối đa (nghiêng): 100°/s
Phạm vi rung góc: ±0,01°
Hệ thống truyền video: O4
Chất lượng xem trực tiếp:
Bộ điều khiển từ xa: Lên đến 1080p/60fps
Tần số hoạt động
2,4000-2,4835 GHz
5,170-5,250 GHz
5,725-5,850 GHz
Tần số hoạt động được phép khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Tham khảo luật pháp và quy định của địa phương để biết thêm thông tin.
Công suất truyền tải (EIRP):
2,4 GHz:
<30 dBm (FCC)
<20 dBm (CE/SRRC/MIC)
5,1 GHz: <23 dBm (CE)
5,8 GHz:
<33 dBm (FCC)
<14 dBm (CE)
<30 dBm (SRRC)
Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản, không bị nhiễu):
FCC: 13 km
CE: 8 km
SRRC: 8 km
MIC: 8 km
Đo trong môi trường ngoài trời, thoáng đãng không có nhiễu hoặc vật cản và thể hiện phạm vi giao tiếp xa nhất theo từng tiêu chuẩn. Khoảng cách truyền tối đa thực tế trong khi bay bị giới hạn bởi khoảng cách bay tối đa của máy bay không người lái. Luôn chú ý đến lời nhắc RTH trên chế độ xem camera trong suốt chuyến bay của bạn.
Khoảng cách truyền tối đa (không bị cản trở, có nhiễu):
Nhiễu mạnh (cảnh quan đô thị): Xấp xỉ 1-2,5 km
Nhiễu trung bình (cảnh quan ngoại ô): Xấp xỉ 2,5-7 km
Nhiễu yếu (ngoại ô/bờ biển): Xấp xỉ 7-13 km
Đo theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường không bị cản trở với nhiễu thông thường. Chỉ được sử dụng cho mục đích tham khảo và không đảm bảo khoảng cách truyền thực tế.
Khoảng cách truyền tối đa (bị cản, có nhiễu):
Độ nhiễu thấp và bị cản trở bởi các tòa nhà: Khoảng 0-0,5 km
Độ nhiễu thấp và bị cản trở bởi cây cối: Khoảng 0,5-2 km
Đo theo tiêu chuẩn FCC trong môi trường bị cản trở với độ nhiễu thấp điển hình. Chỉ được sử dụng cho mục đích tham khảo và không đảm bảo khoảng cách truyền thực tế.
Tốc độ tải xuống tối đa: O4:
Bộ điều khiển từ xa:
DJI RC-N3: 10 MB/giây
DJI RC: 10 MB/giây
Wi-Fi 5: 30 MB/giây
Được đo trong môi trường phòng thí nghiệm với ít nhiễu ở các quốc gia/khu vực hỗ trợ cả 2,4 GHz và 5,8 GHz. Tốc độ tải xuống có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thực tế.
Độ trễ thấp nhất: Xấp xỉ 120 ms
Tùy thuộc vào môi trường thực tế và thiết bị di động.
Anten: 4 ăng-ten (2,4 GHz: 1T2R; 5,2/5,8 GHz: 2T2R)
Loại Pin: Li-ion
Trọng lương Pin: Xấp xỉ 83,5 g
Dung lượng Pin: 3110mAh
Năng lượng Pin: 22,3Wh
Điện áp Pin tối đa: 7.16V
Nhiệt độ sạc: 5° đến 40° C (41° đến 104° F)
Thời gian sạc:
Khi sạc qua máy bay (công suất sạc tối đa 30W):
Từ 0% đến 100%: Khoảng 70 phút*
Khi sử dụng Hub sạc pin để sạc một pin (công suất sạc tối đa 48W):
Từ 0% đến 100%: Khoảng 45 phút**
Khi sử dụng Hub sạc pin để sạc song song hai pin (công suất sạc tối đa 65W):
Hai pin từ 0% đến 100%: Khoảng 70 phút***
* Sử dụng Bộ sạc USB-C 30W của DJI hoặc bộ sạc hỗ trợ giao thức PD có công suất đầu ra cao hơn 30 W.
** Sử dụng Bộ sạc USB-C 65W của DJI hoặc bộ sạc hỗ trợ giao thức PD có công suất đầu ra cao hơn 48 W.
*** Sử dụng Bộ sạc USB-C 65W của DJI hoặc bộ sạc hỗ trợ giao thức PD có công suất đầu ra cao hơn 65 W.
WIFI
Giao thức:
802.11a/b/g/n/ac
Tần số hoạt động:
2,4000 GHz-2,4835 GHz
5,7250 GHz-5,850 GHz
Tần số hoạt động được phép thay đổi tùy theo quốc gia và khu vực. Tham khảo luật pháp và quy định của địa phương để biết thêm thông tin.
Công suất phát (EIRP):
2,4 GHz:
<20 dBm(FCC/CE/SRRC/MIC)
5,8 GHz:
<20 dBm(FCC/SRRC)
<14 dBm(CE)
Phạm vi hoạt động hiệu quả: 50 m
Đo trong môi trường mở không có nhiễu. Khoảng cách truyền thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường hoạt động.
BLUETOOTH
Giao thức: Bluetooth 5.0
Tần số hoạt động: 2.4000-2.4835 GHz
Tần số hoạt động được phép thay đổi tùy theo quốc gia và khu vực. Tham khảo luật pháp và quy định của địa phương để biết thêm thông tin.
Công suất phát (EIRP): <10 dBm
BỘ SẠC
Bộ sạc đề xuất
Bộ sạc di động DJI 65W*
Bộ sạc USB Power Delivery*
Khi bạn sạc pin được gắn trên máy bay, công suất sạc tối đa được hỗ trợ là 30 W.
Khi bạn sạc pin được lắp vào Parallel Charging Hub, công suất sạc tối đa được hỗ trợ là 65 W.
TRUNG TÂM SẠC PIN
Đầu vào:
5 V, 4,3 A
9 V, 4,3 A
12 V, 4,3 A
15 V, 4,3 A
Đầu ra (tích lũy năng lượng): Tối đa 45 W
Đầu ra (sạc):
15 V, 2 A
12 V, 2 A
9 V, 3 A
5 V, 3 A
Đầu ra (USB): 65W
Loại sạc: Sạc 2 pin cùng lúc hoặc theo trình tự
Khả năng tương thích: Pin máy bay thông minh DJI Flip