Kích thước: 139.7×42.2×33.5 mm (L×W×H)
Trọng lượng: 179 g
Số lượng Micro: 3
Màn hình cảm ứng
Kích thước: 2,0 inch
Độ phân giải: 314×556
Độ sáng: 700 nits
Hỗ trợ thẻ nhớ SD: microSD (tối đa 1 TB)
Thẻ nhớ Micro SD khuyên dùng
SanDisk Extreme Pro 32GB V30 A1 UHS-I Speed Grade 3
Kingston Canvas Go!Plus 64GB UHS-I Speed Grade 3
Kingston Canvas Go!Plus 128GB UHS-I Speed Grade 3
Kingston Canvas React Plus 64GB UHS-II Speed Grade 3
Kingston Canvas React Plus 128GB UHS-II Speed Grade 3
Kingston Canvas React Plus 256GB UHS-II Speed Grade 3
Lexar Pro 256GB SDXC UHS-I V30 R160/W120 (1066x)
Lexar Pro 512GB SDXC UHS-I V30 R160/W120 (1066x)
Phạm vi điều khiển
Pan: -235° to 58°
Tilt: -120° to 70°
Roll: -45° to 45°
Phạm vi cơ học
Pan: -240° to 63°
Tilt: -180° to 98°
Roll: -220° to 63°
Tốc độ kiểm soát tối đa: 180.0°/s
Phạm vi rung góc: ±0.005°
Cảm biến: 1-inch CMOS
Ống kính
Tiêu cự tương đương: 20 mm
Khẩu độ: f/2.0
Phạm vi lấy nét: 0,2 m đến ∞
Phạm vi ISO
Ảnh : 50-6400
Video: 50-6400
Low-Light Video: 50-16000
Slow Motion: 50-6400
Tốc độ màn trập điện tử
Ảnh: 1/8000-1 s
Video: 1/8000 giây đến giới hạn fps
Kích thước ảnh tối đa
16:9, 3840×2160
1:1, 3072×3072
Thu phóng
Thu phóng ảnh kỹ thuật số: 3840×2160, 2x
Video: 1080p, 4x; 2.7K, 3x; 4K, 2x
UVC & Livestream: 1080p, 4x
Slow Motion/Timelapse/Low-Light Video/Panorama: Không có sẳn
Chế độ chụp ảnh tĩnh
Single Shot: Approx. 9.4 MP Countdown: Off/3/5/7 s Panorama: 180°, 3×3
Chế độ quay video
4K (16:9): 3840×2160@24/25/30/48/50/60fps
2.7K (16:9): 2688×1512@24/25/30/48/50/60fps
1080p (16:9): 1920×1080@24/25/30/48/50/60fps
3K (1:1): 3072×3072@24/25/30/48/50/60fps
2160p (1:1): 2160×2160@24/25/30/48/50/60fps
1080p (1:1): 1080×1080@24/25/30/48/50/60fps
3K (9:16): 1728×3072@24/25/30/48/50/60fps
2.7K (9:16): 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps
1080p (9:16): 1080×1920@24/25/30/48/50/60fps
Chế độ Slow Motion
4K: 3840×2160@100/120fps
2.7K: 2688×1512@120fps
1080p: 1920×1080@120/240fps
Chế độ Hyperlapse
4K/2.7K/1080p@25/30fps: Auto/×2/×5/×10/×15/×30
Chế độ Timelapse
4K/2.7K/1080p@25/30fps
Intervals: 0.5/1/2/3/4/5/6/8/10/15/20/25/30/40/60 s Duration: 5/10/20/30 mins, 1/2/3/5/∞ hours
Chế độ Motionlapse
4K/2.7K/1080p@25/30fps
Intervals: 0.5/1/2/3/4/5/6/8/10/15/20/25/30/40/60 s Duration: 5/10/20/30 mins, 1/2/3/5 hours
Supports setting four positions
Chế độ video Low-Light
4K (16:9): 3840×2160@24/25/30fps
1080p: 1920×1080@24/25/30fps
Tốc độ bit video tối đa: 130 Mbps
Hệ thống hỗ trợ tệp: exFAT
Định dạng ảnh: JPEG/RAW
Định dạng video: MP4 (H.264/HEVC)
Dung lương lưu trữ tích hợp: Máy ảnh không có bộ nhớ tích hợp nhưng có thể mở rộng dung lượng lưu trữ bằng cách lắp thẻ nhớ microSD.
Đầu ra âm thanh: 48 kHz 16-bit; AAC
Loại Pin: LiPo
Dung lượng Pin: 1300 mAh
Năng lượng Pin: 10.01 Wh
Điện áp Pin: 7.70 V
Nhiệt độ hoạt động: 0° to 40° C (32° to 104° F)
Nhiệt độ sạc: 5° to 45° C (41° to 113° F)
Thời gian hoạt động: 166 phút
Thời gian sạc: 16 phút đạt 80%; 32 phút đạt 100%
Tần số hoạt động Wifi
2.4000-2.4835 GHz
5.150-5.250 GHz
5.725-5.850 GHz
Giao thức Wi-Fi
802.11 a/b/g/n/ac
Công suất phát Wi-Fi (EIRP)
2.4 GHz:< 23 dBm (FCC), < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
5.1 GHz:< 23 dBm (FCC/SRRC), < 20 dBm (CE)
5.8 GHz:< 23 dBm (FCC/SRRC), < 14 dBm (CE)
Tần số hoạt động của Bluetooth: 2.4000-2.4835 GHz
Công suất truyền Bluetooth (EIRP): < 14 dBm
Giao thức Bluetooth: BLE 5.2, BR/EDR