Kích thước: 70.5×44.2×32.8 mm (L×W×H)
Trọng lượng: 145 g
Số lượng Micro: 3
Khả năng chống nước: 18 m không có vỏ chống nước, 60 m có vỏ chống nước
Trước khi sử dụng, hãy đóng nắp ngăn chứa pin và nắp cổng USB-C, và vặn chặt Nắp ống kính thủy tinh. Nên lắp Vỏ chống nước khi chụp dưới nước trong thời gian dài hoặc trong môi trường có áp suất tác động của nước cao. Osmo Action 5 Pro và Vỏ chống nước có xếp hạng chống nước IP68. Không sử dụng máy ảnh ở suối nước nóng hoặc môi trường dưới nước khắc nghiệt, hoặc để máy ảnh tiếp xúc với chất lỏng ăn mòn hoặc chất lỏng không xác định.
Màn hình cảm ứng:
Màn hình trước: 1,4 inch 323 ppi 320×320
Màn hình sau: 2,25 inch 326 ppi 360×640
Độ sáng màn hình trước/sau: 750±50 cd/m2
Hỗ trợ thẻ nhớ SD: microSD (tối đa 512GB)
Thẻ nhớ Micro SD khuyên dùng:
SanDisk Extreme Pro 32GB V30 A2 UHS-I Speed Grade 3
Kingston Canvas Go!Plus 64GB UHS-I Speed Grade 3
Kingston Canvas Go!Plus 128GB UHS-I Speed Grade 3
Kingston Canvas React Plus 64GB UHS-II Speed Grade 3
Kingston Canvas React Plus 128GB UHS-II Speed Grade 3
Kingston Canvas React Plus 256GB UHS-II Speed Grade 3
Lexar Pro 256GB SDXC UHS-I V30 R160/W120 (1066x)
Lexar Pro 512GB SDXC UHS-I V30 R160/W120 (1066x)
Tần số hoạt động Wifi:
2.4000-2.4835 GHz
5.150-5.250 GHz
5.725-5.850 GHz
Giao thức Wi-Fi: 802.11 a/b/g/n/ac
Công suất phát Wi-Fi (EIRP):
2.4 GHz: < 15 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC)
5.1 GHz: < 16 dBm (FCC/CE/SRRC/MIC)
5.8 GHz: < 14 dBm (FCC/CE/SRRC)
Tần số hoạt động của Bluetooth: 2.400-2.4835 GHz
Công suất truyền Bluetooth (EIRP): <3 dBm
Giao thức Bluetooth: BLE 5.0
Cảm biến: 1/1.3-inch CMOS
Ống kính:
FOV: 155°
Khẩu độ: f/2.8
Phạm vi lấy nét: 0.4 m to ∞
Phạm vi ISO:
Ảnh: 100-12800
Video: 100-12800
Tốc độ màn trập điện tử:
Ảnh: 1/8000-30 giây
Video: 1/8000 giây đến giới hạn khung hình mỗi giây
Độ phân giải tối đa: 3648×2736
Thu phóng:
Thu phóng ảnh kỹ thuật số: 4×
Video: Max 2×
Slow Motion/Timelapse: không có sẳn
Chế độ chụp ảnh tĩnh:
Đơn: khoảng 10 MP trở xuống: Tắt/0,5/1/2/3/5/10 giây
Độ phân giải video:
4K (4:3): 3840×2880@24/25/30/48/50/60fps
4K (16:9): 3840×2160@100/120fps
4K (16:9): 3840×2160@24/25/30/48/50/60fps
2.7K (4:3): 2688×2016@24/25/30/48/50/60fps
2.7K (16:9): 2688×1512@100/120fps
2.7K (16:9): 2688×1512@24/25/30/48/50/60fps
1080p (16:9): 1920×1080@100/120/200/240fps
1080p (16:9): 1920×1080@24/25/30/48/50/60fps
Chế độ Slow Motion:
4K: 4× (120fps)
2.7K: 4× (120fps)
1080p: 8× (240fps), 4× (120fps)
Chế độ Hyperlapse:
4K/2.7K/1080p: Auto/×2/×5/×10/×15/×30
Chế độ Timelapse:
4K/2.7K/1080p@30fps
Intervals: 0.5/1/2/3/4/5/6/8/10/15/20/25/30/40 s
Duration: 5/10/20/30 mins, 1/2/3/5 hours, ∞
Chống rung điện tử EIS:
RockSteady 3.0
RockSteady 3.0+
HorizonBalancing
HorizonSteady
EIS không được hỗ trợ trong chế độ Timelapse và Slow Motion. HorizonSteady chỉ khả dụng khi độ phân giải video là 1080p (16:9) hoặc 2.7K (16:9) với tốc độ khung hình 60fps trở xuống. HorizonBalancing chỉ khả dụng khi độ phân giải video là 1080p (16:9), 2.7K (16:9) hoặc 4K (16:9) với tốc độ khung hình 60fps trở xuống.
Pre-Rec
Tốc độ bit video tối đa: 130 Mbps
Hệ thống hỗ trợ tệp: exFAT
Định dạng ảnh: JPEG/RAW
Định dạng video: MP4 (H.264/HEVC)
Dung lượng lưu trữ tích hợp: Máy ảnh không có bộ nhớ tích hợp nhưng có thể mở rộng dung lượng lưu trữ bằng cách lắp thẻ nhớ microSD.
Đầu ra âm thanh: 48 kHz 16-bit; AAC
Loại Pin: Li-ion 1S
Dung lượng Pin: 1770 mAh
Năng lượng Pin: 6.8 Wh
Điện áp Pin: 3.85 V
Nhiệt độ hoạt động: -20° đến 45°C
Nhiệt độ sạc: 5° đến 40°C
Thời gian hoạt động: 160 phút
Đo ở nhiệt độ phòng là 25°C, trong khi quay video 1080p/24fps (16:9), bật RockSteady, tắt Wi-Fi và tắt màn hình. Dữ liệu được thu thập trong môi trường được kiểm soát.
Vui lòng tham khảo trải nghiệm thực tế của bạn.